Có 2 kết quả:
搅基 jiǎo jī ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧ • 攪基 jiǎo jī ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 搞基[gao3 ji1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 搞基[gao3 ji1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0